Characters remaining: 500/500
Translation

cao danh

Academic
Friendly

Từ "cao danh" trong tiếng Việt có nghĩa là "danh tiếng lừng lẫy" hay "danh tiếng cao quý". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người danh tiếng lớn, được nhiều người biết đến tôn trọng thành tựu hoặc phẩm chất của họ.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Cao" có nghĩa là "cao", "tôn quý", "vĩ đại".
    • "Danh" có nghĩa là "danh tiếng", "tên tuổi".
  2. Ý nghĩa:

    • "Cao danh" thường được dùng để khen ngợi một người uy tín, sự tôn trọng trong xã hội. Người đó có thể một nhà lãnh đạo, một nghệ sĩ, một nhà khoa học hay bất kỳ ai đóng góp nổi bật cho cộng đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một học giả cao danh trong lĩnh vực văn học." (Ở đây, "cao danh" dùng để chỉ uy tín danh tiếng của học giả trong lĩnh vực của ông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nghe tiếng cao danh của ngài từ lâu, nay tôi mới dịp diện kiến." (Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ tôn trọng đối với người danh tiếng.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Cao quý: thường dùng để chỉ phẩm chất, giá trị hơn danh tiếng.
  • Danh nhân: người danh tiếng lớn, thường những người ảnh hưởng trong lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Danh tiếng: cũng chỉ về sự nổi tiếng được biết đến, nhưng không nhất thiết phải "cao".
  • Nổi tiếng: chỉ sự được biết đến nhiều, nhưng chưa hẳn "cao danh".
Một số từ liên quan khác:
  • Nhà danh tiếng: một cách nói khác chỉ những người nổi tiếng trong một lĩnh vực nào đó.
  • Danh vọng: chỉ sự nổi tiếng uy tín, thường đi kèm với quyền lực.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn chương hay thơ ca, "cao danh" có thể được dùng để thể hiện sự tôn kính đối với những nhân vật lịch sử hay văn hóa nổi bật.
  1. dt. (H. danh: danh tiếng) Danh tiếng lừng lẫy: Nghe tiếng cao danh đã lâu, nay mới được gặp ngài.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cao danh"